Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 7141 đến 7170 của 28899 tổng từ

大贤
dà xián
Hiền tài lớn, người có đức hạnh và trí t...
大贤虎变
dà xián hǔ biàn
Hiền tài gặp thời thế chuyển biến như hổ...
大败亏轮
dà bài kuī lún
Thất bại thảm hại, mất cả vốn lẫn lãi.
大败亏输
dà bài kuī shū
Thua cuộc nặng nề, thiệt hại lớn.
大赛
dà sài
Cuộc thi lớn, giải đấu lớn
大赦
dà shè
Đại xá, ân xá lớn dành cho tù nhân.
大起大落
dà qǐ dà luò
Thăng trầm lớn, biến động mạnh.
大路椎轮
dà lù zhuī lún
Phương tiện thô sơ trên đường lớn, ám ch...
大过
dà guò
Lỗi lớn, sai phạm nghiêm trọng
大道
dà dào
Con đường lớn, đại lộ; cũng chỉ con đườn...
大题小做
dà tí xiǎo zuò
Bài toán khó mà giải quyết dễ dàng, làm ...
天下
tiān xià
Thế giới, thiên hạ
天下第一
tiān xià dì yī
Số một trên đời, tốt nhất trong thiên hạ...
天下莫敌
tiān xià mò dí
Không có đối thủ trong thiên hạ.
天下鼎沸
tiān xià dǐng fèi
Thế sự rối ren, xã hội bất ổn như nước s...
天不作美
tiān bù zuò měi
Trời không chiều lòng người, mọi việc kh...
天不假年
tiān bù jiǎ nián
Trời không cho thêm năm tháng, ám chỉ cu...
天不绝人
tiān bù jué rén
Trời không tuyệt đường sống của con ngườ...
天与人归
tiān yǔ rén guī
Ý trời và lòng người đều thuận theo.
天之僯民
tiān zhī jiāo mín
Dân chúng được trời ban phước lành.
天之戮民
tiān zhī lù mín
Dân bị trời phạt, chịu tai ương.
天之骄子
tiān zhī jiāo zǐ
Con cưng của trời, chỉ người xuất chúng,...
天书
tiān shū
Sách trời, ám chỉ thứ khó hiểu như chữ v...
天人
tiān rén
Thần tiên, người ở cõi trời.
天人之际
tiān rén zhī jì
Ranh giới giữa trời và người, mối quan h...
天人共鉴
tiān rén gòng jiàn
Trời và người cùng chứng giám, nhấn mạnh...
天人相应
tiān rén xiāng yìng
Trời và người tương ứng, hài hòa với nha...
天从人原
tiān cóng rén yuán
Ý trời theo mong muốn của con người.
天从人愿
tiān cóng rén yuàn
Ý trời theo mong muốn của con người, mọi...
天付良缘
tiān fù liáng yuán
Mối lương duyên do trời định sẵn.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...