Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大道

Pinyin: dà dào

Meanings: Con đường lớn; cũng chỉ chân lý hoặc nguyên tắc lớn lao., A broad road; also refers to a great truth or principle., ①宽阔的道路。*②正确的道理。[例]合于大道。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 人, 辶, 首

Chinese meaning: ①宽阔的道路。*②正确的道理。[例]合于大道。

Grammar: Mang nghĩa cụ thể (con đường) hoặc trừu tượng (chân lý), tùy ngữ cảnh.

Example: 他走上了追求大道的人生旅程。

Example pinyin: tā zǒu shàng le zhuī qiú dà dào de rén shēng lǚ chéng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã bước vào hành trình cuộc đời để theo đuổi chân lý lớn lao.

大道
dà dào
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con đường lớn; cũng chỉ chân lý hoặc nguyên tắc lớn lao.

A broad road; also refers to a great truth or principle.

宽阔的道路

正确的道理。合于大道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大道 (dà dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung