Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大谬不然

Pinyin: dà miù bù rán

Meanings: Sai lầm nghiêm trọng, hoàn toàn không đúng sự thật., Grossly mistaken; completely untrue., 谬荒谬,错误;然如此,这样。大错特错,完全不是这样。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“而事乃有大谬不然者夫。”[例]从表面看,似乎既称红军,就可以不要党代表了,实在~。——《毛泽东选集·井岗山的斗争》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 一, 人, 翏, 讠, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: 谬荒谬,错误;然如此,这样。大错特错,完全不是这样。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“而事乃有大谬不然者夫。”[例]从表面看,似乎既称红军,就可以不要党代表了,实在~。——《毛泽东选集·井岗山的斗争》。

Grammar: Dùng để phê phán mạnh mẽ một ý kiến hoặc tuyên bố sai lệch.

Example: 这种说法大谬不然,完全违背科学。

Example pinyin: zhè zhǒng shuō fǎ dà miù bù rán , wán quán wéi bèi kē xué 。

Tiếng Việt: Lời nói này hoàn toàn sai lầm, trái ngược với khoa học.

大谬不然
dà miù bù rán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sai lầm nghiêm trọng, hoàn toàn không đúng sự thật.

Grossly mistaken; completely untrue.

谬荒谬,错误;然如此,这样。大错特错,完全不是这样。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“而事乃有大谬不然者夫。”[例]从表面看,似乎既称红军,就可以不要党代表了,实在~。——《毛泽东选集·井岗山的斗争》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大谬不然 (dà miù bù rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung