Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大计小用
Pinyin: dà jì xiǎo yòng
Meanings: Dùng việc lớn làm việc nhỏ, lãng phí tiềm năng., Using great plans for small tasks; wasting potential., 用于大事的计策,结果只用在小事情上。表示计策没有充分发挥作用。[出处]明·罗贯中《三国演义》第九十七回“孔明连夜驱兵,真出祁山前下寨,收住军兵,重赏姜维。维曰‘某恨不得杀曹真也!’孔明亦曰‘可惜大计小用矣’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 人, 十, 讠, 小, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: 用于大事的计策,结果只用在小事情上。表示计策没有充分发挥作用。[出处]明·罗贯中《三国演义》第九十七回“孔明连夜驱兵,真出祁山前下寨,收住军兵,重赏姜维。维曰‘某恨不得杀曹真也!’孔明亦曰‘可惜大计小用矣’”。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự lãng phí nguồn lực hoặc sử dụng sai mục đích.
Example: 把高级工程师安排去做简单的工作,真是大计小用。
Example pinyin: bǎ gāo jí gōng chéng shī ān pái qù zuò jiǎn dān de gōng zuò , zhēn shì dà jì xiǎo yòng 。
Tiếng Việt: Sắp xếp kỹ sư cao cấp làm công việc đơn giản thật là lãng phí tài năng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng việc lớn làm việc nhỏ, lãng phí tiềm năng.
Nghĩa phụ
English
Using great plans for small tasks; wasting potential.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于大事的计策,结果只用在小事情上。表示计策没有充分发挥作用。[出处]明·罗贯中《三国演义》第九十七回“孔明连夜驱兵,真出祁山前下寨,收住军兵,重赏姜维。维曰‘某恨不得杀曹真也!’孔明亦曰‘可惜大计小用矣’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế