Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大败亏轮
Pinyin: dà bài kuī lún
Meanings: Thất bại thảm hại, mất cả vốn lẫn lãi., A devastating loss, losing both capital and profits., 遭到很大的失败和损失。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 人, 攵, 贝, 丂, 仑, 车
Chinese meaning: 遭到很大的失败和损失。
Grammar: Nhấn mạnh mức độ tổn thất nghiêm trọng về tài chính hoặc danh vọng.
Example: 投资失败导致公司大败亏轮。
Example pinyin: tóu zī shī bài dǎo zhì gōng sī dà bài kuī lún 。
Tiếng Việt: Thất bại trong đầu tư khiến công ty mất trắng cả vốn lẫn lãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thất bại thảm hại, mất cả vốn lẫn lãi.
Nghĩa phụ
English
A devastating loss, losing both capital and profits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遭到很大的失败和损失。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế