Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大路椎轮

Pinyin: dà lù zhuī lún

Meanings: Phương tiện thô sơ trên đường lớn, ám chỉ khởi đầu đơn giản., Primitive means on a main road, referring to humble beginnings., 大辂,古代华美的大车。椎轮,无辐条的原始车轮。指大辂由椎轮逐步演变而成,比喻事物的进化,由简到繁,由粗至精。[又]人亦称始创者为大辂椎轮。[出处]南朝·梁·萧统《〈文选〉序》“若夫椎轮为大辂之始,大辂宁有椎轮之质。”[例]及国朝徐继畲、魏源氏译述《瀛环志略》、《海国图志》,乃始罗略东西洋欧美诸国,虽有疏阙,然~之功,不可泯也。——清·沈惟贤《〈万国演义〉序》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 一, 人, 各, 𧾷, 木, 隹, 仑, 车

Chinese meaning: 大辂,古代华美的大车。椎轮,无辐条的原始车轮。指大辂由椎轮逐步演变而成,比喻事物的进化,由简到繁,由粗至精。[又]人亦称始创者为大辂椎轮。[出处]南朝·梁·萧统《〈文选〉序》“若夫椎轮为大辂之始,大辂宁有椎轮之质。”[例]及国朝徐继畲、魏源氏译述《瀛环志略》、《海国图志》,乃始罗略东西洋欧美诸国,虽有疏阙,然~之功,不可泯也。——清·沈惟贤《〈万国演义〉序》。

Grammar: Thường dùng để nói về sự khởi đầu khó khăn nhưng đầy tiềm năng phát triển.

Example: 创业初期就像大路椎轮,一切都很简陋。

Example pinyin: chuàng yè chū qī jiù xiàng dà lù zhuī lún , yí qiè dōu hěn jiǎn lòu 。

Tiếng Việt: Giai đoạn khởi nghiệp giống như phương tiện thô sơ trên đường lớn, mọi thứ đều sơ sài.

大路椎轮
dà lù zhuī lún
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương tiện thô sơ trên đường lớn, ám chỉ khởi đầu đơn giản.

Primitive means on a main road, referring to humble beginnings.

大辂,古代华美的大车。椎轮,无辐条的原始车轮。指大辂由椎轮逐步演变而成,比喻事物的进化,由简到繁,由粗至精。[又]人亦称始创者为大辂椎轮。[出处]南朝·梁·萧统《〈文选〉序》“若夫椎轮为大辂之始,大辂宁有椎轮之质。”[例]及国朝徐继畲、魏源氏译述《瀛环志略》、《海国图志》,乃始罗略东西洋欧美诸国,虽有疏阙,然~之功,不可泯也。——清·沈惟贤《〈万国演义〉序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大路椎轮 (dà lù zhuī lún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung