Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天下第一

Pinyin: tiān xià dì yī

Meanings: Số một trên đời, tốt nhất trong thiên hạ., The best in the world, number one under the heavens., 形容没有人能比得上。[出处]《后汉书·胡广传》“试以章奏,安帝以广为天下第一。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 大, 卜, 竹

Chinese meaning: 形容没有人能比得上。[出处]《后汉书·胡广传》“试以章奏,安帝以广为天下第一。”

Grammar: Thường dùng để khen ngợi ai đó hoặc điều gì đó vượt trội hơn tất cả.

Example: 他是天下第一的高手。

Example pinyin: tā shì tiān xià dì yī de gāo shǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy là cao thủ số một thiên hạ.

天下第一
tiān xià dì yī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số một trên đời, tốt nhất trong thiên hạ.

The best in the world, number one under the heavens.

形容没有人能比得上。[出处]《后汉书·胡广传》“试以章奏,安帝以广为天下第一。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天下第一 (tiān xià dì yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung