Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大请大受

Pinyin: dà qǐng dà shòu

Meanings: Mời nhiều người tham dự buổi tiệc lớn hoặc nhận đãi ngộ hoành tráng., Throwing a lavish banquet or receiving generous treatment., 指优厚的待遇。[出处]《水浒传》第七回“他现在帐下听使唤,大请大受,怎敢恶了太尉?”[例]我又不是杨老佛、杨奶奶,你有本事到他那里,享用他~,缠我怎的?——《平妖传》第七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 人, 讠, 青, 冖, 又, 爫

Chinese meaning: 指优厚的待遇。[出处]《水浒传》第七回“他现在帐下听使唤,大请大受,怎敢恶了太尉?”[例]我又不是杨老佛、杨奶奶,你有本事到他那里,享用他~,缠我怎的?——《平妖传》第七回。

Grammar: Chỉ những sự kiện hoặc tình huống đặc biệt sang trọng, tốn kém.

Example: 这次聚会是大请大受,大家都吃得很开心。

Example pinyin: zhè cì jù huì shì dà qǐng dà shòu , dà jiā dōu chī dé hěn kāi xīn 。

Tiếng Việt: Buổi tụ họp lần này rất hoành tráng, mọi người đều ăn uống vui vẻ.

大请大受
dà qǐng dà shòu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mời nhiều người tham dự buổi tiệc lớn hoặc nhận đãi ngộ hoành tráng.

Throwing a lavish banquet or receiving generous treatment.

指优厚的待遇。[出处]《水浒传》第七回“他现在帐下听使唤,大请大受,怎敢恶了太尉?”[例]我又不是杨老佛、杨奶奶,你有本事到他那里,享用他~,缠我怎的?——《平妖传》第七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大请大受 (dà qǐng dà shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung