Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天不假年
Pinyin: tiān bù jiǎ nián
Meanings: Trời không cho thêm năm tháng, ám chỉ cuộc đời ngắn ngủi., Heaven does not grant more years, implying a short life., 假给予。天公不给以寿命。指寿命不长。[出处]清·平步青《霞外裙屑》卷六予以先生此考,为一生心力所瘁,成以行世,足为读史者一助,惜天不假年,积四十六年之岁月,仅成全史三之一。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 大, 亻, 叚, 年
Chinese meaning: 假给予。天公不给以寿命。指寿命不长。[出处]清·平步青《霞外裙屑》卷六予以先生此考,为一生心力所瘁,成以行世,足为读史者一助,惜天不假年,积四十六年之岁月,仅成全史三之一。”
Grammar: Thường được dùng trong các câu chuyện hoặc văn bản thể hiện sự tiếc nuối về những người tài năng chết sớm.
Example: 他英年早逝,真是天不假年。
Example pinyin: tā yīng nián zǎo shì , zhēn shì tiān bù jiǎ nián 。
Tiếng Việt: Anh ấy qua đời khi còn trẻ, đúng là trời không cho thêm năm tháng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trời không cho thêm năm tháng, ám chỉ cuộc đời ngắn ngủi.
Nghĩa phụ
English
Heaven does not grant more years, implying a short life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
假给予。天公不给以寿命。指寿命不长。[出处]清·平步青《霞外裙屑》卷六予以先生此考,为一生心力所瘁,成以行世,足为读史者一助,惜天不假年,积四十六年之岁月,仅成全史三之一。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế