Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 19981 đến 20010 của 28899 tổng từ

窥望
kuī wàng
Nhìn trộm, quan sát lén.
窥测
kuī cè
Do thám, dò xét tình hình một cách bí mậ...
窥牖小儿
kuī yǒu xiǎo ér
Chỉ đứa trẻ tò mò nhìn qua khe cửa sổ (ý...
窥视
kuī shì
Do thám, quan sát lén lút.
窥见一斑
kuī jiàn yī bān
Nhìn thấy một phần nhỏ, hiểu được một ph...
窥觑
kuī qù
Nhìn trộm, dòm ngó với ý xấu.
窥豹一斑
kuī bào yī bān
Nhìn thấy một phần của con báo mà đoán đ...
窥镜
kuī jìng
Gương soi nhỏ, gương để nhìn lén.
窥间伺隙
kuī jiàn sì xì
Nhìn trộm cơ hội, chờ đợi sơ hở để hành ...
窦道
dòu dào
Lỗ rò, đường rò (trong y học).
yìn
Ủ, ướp (thường dùng trong chế biến thực ...
yáo
Lò nung (gạch, gốm, sứ...).
yáo
Lò nung, lò gốm
tiǎo
Sâu thẳm, tĩnh lặng (ít dùng trong tiếng...
liáo
Sâu hoắm, rộng lớn (ít dùng trong tiếng ...
Xấu, kém chất lượng.
窳劣
yǔ liè
Xấu xí, kém chất lượng.
窳惰
yǔ duò
Lười biếng, thiếu chăm chỉ.
窳败
yǔ bài
Thất bại vì lười biếng hoặc kém cỏi.
chuāng
Cửa sổ (cách viết cổ)
Tổ chim, tổ ong.
kuǎn
Khoảng trống, hốc tường.
kuǎn
Hốc, hang động nhỏ.
chéng
Cái cột trụ dùng để chống đỡ.
cuì
Đào huyệt, đào lỗ (thường dùng trong văn...
liáo
Nhà tranh nhỏ, túp lều (cách viết cổ, ít...
zào
Bếp (kiểu viết cổ của chữ 灶), nơi nấu ăn...
qiào
Lỗ, khe; hiểu biết sâu sắc, đầu óc thông...
qióng
Nghèo khó, cùng cực (kiểu viết cũ của ch...
dòu
Lỗ, hang; họ Đậu (một họ hiếm gặp ở Trun...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...