Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 19981 đến 20010 của 28922 tổng từ

窝儿里横
wōr lǐ héng
Kiêu ngạo hoặc tác oai tác quái trong nh...
窝匪
wō fěi
Nhóm cướp hoặc tội phạm tụ tập tại một n...
窝子
wō zi
Tổ (thường dùng để chỉ nơi ở của động vậ...
窝巢
wō cháo
Tổ chim hoặc nơi cư trú của động vật nhỏ...
窝工
wō gōng
Công việc bị trì trệ; tình trạng lực lượ...
窝憋
wō biē
Cảm giác bị đè nén, bức bối, khó chịu tr...
窝气
wō qì
Giấu giận, giữ sự tức giận trong lòng mà...
窝火
wō huǒ
Giấu giận, tức giận mà không dám nói ra.
窝火憋气
wō huǒ biē qì
Giấu lửa giấu khói, tức là cố chịu đựng ...
窝缩
wō suō
Co lại, thu mình vào một chỗ nhỏ hẹp vì ...
窝赃
wō zāng
Giấu tài sản phi pháp, che giấu đồ ăn cắ...
窟宅
kū zhái
Hang ổ, nơi ở của thú vật hoang dã hoặc ...
窠巢
kē cháo
Tổ chim, tổ của động vật, hoặc nơi cư tr...
窠臼
kē jiù
Khuôn mẫu cũ, cách làm việc rập khuôn, t...
窥伺
kuī sì
Do thám, quan sát lén để chờ cơ hội hành...
窥度
kuī duó
Ước lượng, đo lường bằng mắt (thường man...
窥探
kuī tàn
Do thám, điều tra bí mật.
窥望
kuī wàng
Nhìn trộm, quan sát lén.
窥测
kuī cè
Do thám, dò xét tình hình một cách bí mậ...
窥牖小儿
kuī yǒu xiǎo ér
Chỉ đứa trẻ tò mò nhìn qua khe cửa sổ (ý...
窥视
kuī shì
Do thám, quan sát lén lút.
窥见一斑
kuī jiàn yī bān
Nhìn thấy một phần nhỏ, hiểu được một ph...
窥觑
kuī qù
Nhìn trộm, dòm ngó với ý xấu.
窥豹一斑
kuī bào yī bān
Nhìn thấy một phần của con báo mà đoán đ...
窥镜
kuī jìng
Gương soi nhỏ, gương để nhìn lén.
窥间伺隙
kuī jiàn sì xì
Nhìn trộm cơ hội, chờ đợi sơ hở để hành ...
窦道
dòu dào
Lỗ rò, đường rò (trong y học).
yìn
Ủ, ướp (thường dùng trong chế biến thực ...
yáo
Lò nung (gạch, gốm, sứ...).
yáo
Lò nung, lò gốm

Hiển thị 19981 đến 20010 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...