Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窥度

Pinyin: kuī duó

Meanings: Ước lượng, đo lường bằng mắt (thường mang sắc thái tiêu cực)., To estimate or measure by eye (often with a negative connotation)., ①暗中猜测。[例]那焙茗也是私心窥度,并未据实,竟认准是他说的。——《红楼梦》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 穴, 规, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①暗中猜测。[例]那焙茗也是私心窥度,并未据实,竟认准是他说的。——《红楼梦》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh quan sát và phân tích tình huống.

Example: 他试图窥度对方的实力。

Example pinyin: tā shì tú kuī dù duì fāng de shí lì 。

Tiếng Việt: Anh ta cố gắng đánh giá sức mạnh của đối phương bằng mắt.

窥度
kuī duó
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ước lượng, đo lường bằng mắt (thường mang sắc thái tiêu cực).

To estimate or measure by eye (often with a negative connotation).

暗中猜测。那焙茗也是私心窥度,并未据实,竟认准是他说的。——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窥度 (kuī duó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung