Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窥视

Pinyin: kuī shì

Meanings: Do thám, quan sát lén lút., To spy on or observe secretly., ①暗中观察;偷看。[例]我们从桥梁上窥视混浊的流水。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 穴, 规, 礻, 见

Chinese meaning: ①暗中观察;偷看。[例]我们从桥梁上窥视混浊的流水。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang ý nghĩa tiêu cực. Thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị do thám.

Example: 他们一直在窥视敌人的动向。

Example pinyin: tā men yì zhí zài kuī shì dí rén de dòng xiàng 。

Tiếng Việt: Họ luôn do thám hướng đi của kẻ thù.

窥视
kuī shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Do thám, quan sát lén lút.

To spy on or observe secretly.

暗中观察;偷看。我们从桥梁上窥视混浊的流水

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窥视 (kuī shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung