Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yáo

Meanings: Lò nung (gạch, gốm, sứ...)., Kiln (for bricks, ceramics, porcelain, etc.)., ①同“窑”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 穴, 羔

Chinese meaning: ①同“窑”。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thủ công nghiệp.

Example: 这个村庄以制作瓷器和烧窑闻名。

Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng yǐ zhì zuò cí qì hé shāo yáo wén míng 。

Tiếng Việt: Làng này nổi tiếng với việc chế tạo đồ sứ và lò nung.

yáo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lò nung (gạch, gốm, sứ...).

Kiln (for bricks, ceramics, porcelain, etc.).

同“窑”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窯 (yáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung