Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窥镜

Pinyin: kuī jìng

Meanings: Gương soi nhỏ, gương để nhìn lén., A small mirror used for peeping or observation., ①管道或罐(槽)壁上的透明部分,以便给出液面或液体流动的目视指示亦称“窥视孔”、“观察孔”。*②安装并密接在炉子边上的一块耐高温透明材料(如云母),通过它可以看到炉内情况。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 穴, 规, 竟, 钅

Chinese meaning: ①管道或罐(槽)壁上的透明部分,以便给出液面或液体流动的目视指示亦称“窥视孔”、“观察孔”。*②安装并密接在炉子边上的一块耐高温透明材料(如云母),通过它可以看到炉内情况。

Grammar: Danh từ, có thể xuất hiện trong các câu mô tả lịch sử hoặc công cụ quan sát.

Example: 古代人用窥镜来观察远处的事物。

Example pinyin: gǔ dài rén yòng kuī jìng lái guān chá yuǎn chù de shì wù 。

Tiếng Việt: Người xưa dùng gương nhỏ để quan sát những vật ở xa.

窥镜
kuī jìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gương soi nhỏ, gương để nhìn lén.

A small mirror used for peeping or observation.

管道或罐(槽)壁上的透明部分,以便给出液面或液体流动的目视指示亦称“窥视孔”、“观察孔”

安装并密接在炉子边上的一块耐高温透明材料(如云母),通过它可以看到炉内情况

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窥镜 (kuī jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung