Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窟宅
Pinyin: kū zhái
Meanings: Hang ổ, nơi ở của thú vật hoang dã hoặc kẻ xấu., Den or lair, the dwelling place of wild animals or villains., ①住人的洞穴,多指神仙的住所或盗贼藏身的地方。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 屈, 穴, 乇, 宀
Chinese meaning: ①住人的洞穴,多指神仙的住所或盗贼藏身的地方。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, mang tính hình tượng cao, thường dùng để chỉ nơi trú ngụ của động vật hoặc người xấu xa.
Example: 狐狸的窟宅很难找到。
Example pinyin: hú li de kū zhái hěn nán zhǎo dào 。
Tiếng Việt: Hang ổ của cáo rất khó tìm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hang ổ, nơi ở của thú vật hoang dã hoặc kẻ xấu.
Nghĩa phụ
English
Den or lair, the dwelling place of wild animals or villains.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
住人的洞穴,多指神仙的住所或盗贼藏身的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!