Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窦道

Pinyin: dòu dào

Meanings: Lỗ rò, đường rò (trong y học)., Fistula, an abnormal connection between two body parts., ①指在地下或山洞里修筑的道路。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 卖, 穴, 辶, 首

Chinese meaning: ①指在地下或山洞里修筑的道路。

Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, ít dùng trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 医生检查了他的窦道情况。

Example pinyin: yī shēng jiǎn chá le tā de dòu dào qíng kuàng 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng lỗ rò của anh ấy.

窦道
dòu dào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lỗ rò, đường rò (trong y học).

Fistula, an abnormal connection between two body parts.

指在地下或山洞里修筑的道路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窦道 (dòu dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung