Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窥测

Pinyin: kuī cè

Meanings: Do thám, dò xét tình hình một cách bí mật., To spy on or secretly observe to gather information., ①窥探揣测。[例]窥测方向。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 穴, 规, 则, 氵

Chinese meaning: ①窥探揣测。[例]窥测方向。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị do thám. Thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực.

Example: 敌人正在窥测我们的行动。

Example pinyin: dí rén zhèng zài kuī cè wǒ men de xíng dòng 。

Tiếng Việt: Kẻ thù đang do thám hành động của chúng ta.

窥测
kuī cè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Do thám, dò xét tình hình một cách bí mật.

To spy on or secretly observe to gather information.

窥探揣测。窥测方向

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窥测 (kuī cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung