Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窨
Pinyin: yìn
Meanings: Ủ, ướp (thường dùng trong chế biến thực phẩm hoặc trà)., To steep or infuse (commonly used in food or tea processing)., ①窖藏;深藏。[例]趁墟窨酒担,跳月竹枝声。——清·赵翼《送人赴黔》。[合]窨藏(挖窖埋藏);窨酒(在地窖里藏过的酒)。*②思忖;揣度。[例]曾窨约,细评薄,将业兵功非小可。——元·马谦斋《柳营曲》。[合]窨忖(思忖;揣度);窨附(思忖;揣度)。*③封闭。[合]窨口(闭嘴)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 穴, 音
Chinese meaning: ①窖藏;深藏。[例]趁墟窨酒担,跳月竹枝声。——清·赵翼《送人赴黔》。[合]窨藏(挖窖埋藏);窨酒(在地窖里藏过的酒)。*②思忖;揣度。[例]曾窨约,细评薄,将业兵功非小可。——元·马谦斋《柳营曲》。[合]窨忖(思忖;揣度);窨附(思忖;揣度)。*③封闭。[合]窨口(闭嘴)。
Hán Việt reading: huân
Grammar: Động từ chuyên biệt, hay gặp trong lĩnh vực ẩm thực/trà đạo.
Example: 窨茶需要时间。
Example pinyin: xūn chá xū yào shí jiān 。
Tiếng Việt: Ủ trà cần có thời gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ủ, ướp (thường dùng trong chế biến thực phẩm hoặc trà).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
huân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To steep or infuse (commonly used in food or tea processing).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
窖藏;深藏。趁墟窨酒担,跳月竹枝声。——清·赵翼《送人赴黔》。窨藏(挖窖埋藏);窨酒(在地窖里藏过的酒)
思忖;揣度。曾窨约,细评薄,将业兵功非小可。——元·马谦斋《柳营曲》。窨忖(思忖;揣度);窨附(思忖;揣度)
封闭。窨口(闭嘴)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!