Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窰
Pinyin: yáo
Meanings: Lò nung, lò gốm, Kiln, oven for baking pottery or ceramics., ①同“窑”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①同“窑”。
Hán Việt reading: diêu
Grammar: Là danh từ đơn âm tiết, ít khi xuất hiện trong đời sống hiện đại, chủ yếu dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc truyền thống.
Example: 这个古老的窰已经使用了几百年。
Example pinyin: zhè ge gǔ lǎo de yáo yǐ jīng shǐ yòng le jǐ bǎi nián 。
Tiếng Việt: Chiếc lò nung cổ này đã được sử dụng hàng trăm năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lò nung, lò gốm
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
diêu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Kiln, oven for baking pottery or ceramics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“窑”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!