Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窝火憋气
Pinyin: wō huǒ biē qì
Meanings: Giấu lửa giấu khói, tức là cố chịu đựng sự bực tức và không dám bộc lộ., To suppress one's anger and endure silently without showing it., 把屈辱或恼怒强压在心底,不敢或不能发泄。[出处]周立波《暴风骤雨》第一部“李青山有些胆怯,他退到门边,嘴头咕噜着‘滚就滚吧!’扭转身子,窝火憋气地迈出门去了。”[例]怎么受压?嘿,说起来叫人~呗!——王士美《铁旋风》第一部第五章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 呙, 穴, 人, 八, 心, 敝, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 把屈辱或恼怒强压在心底,不敢或不能发泄。[出处]周立波《暴风骤雨》第一部“李青山有些胆怯,他退到门边,嘴头咕噜着‘滚就滚吧!’扭转身子,窝火憋气地迈出门去了。”[例]怎么受压?嘿,说起来叫人~呗!——王士美《铁旋风》第一部第五章。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình tượng cao, thường dùng để mô tả trạng thái cảm xúc bị đè nén kéo dài.
Example: 他最近总是窝火憋气,心情很不好。
Example pinyin: tā zuì jìn zǒng shì wō huǒ biē qì , xīn qíng hěn bù hǎo 。
Tiếng Việt: Dạo này anh ấy luôn phải chịu đựng cơn tức giận trong lòng, tâm trạng rất tệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấu lửa giấu khói, tức là cố chịu đựng sự bực tức và không dám bộc lộ.
Nghĩa phụ
English
To suppress one's anger and endure silently without showing it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把屈辱或恼怒强压在心底,不敢或不能发泄。[出处]周立波《暴风骤雨》第一部“李青山有些胆怯,他退到门边,嘴头咕噜着‘滚就滚吧!’扭转身子,窝火憋气地迈出门去了。”[例]怎么受压?嘿,说起来叫人~呗!——王士美《铁旋风》第一部第五章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế