Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 22471 đến 22500 của 28922 tổng từ

蒙尘
méng chén
Bị bụi bẩn phủ lên, ám chỉ sự suy thoái ...
蒙师
méng shī
Người thầy dạy học cho trẻ nhỏ thời xưa.
蒙恬
Méng Tián
Tên một danh tướng thời nhà Tần (259–210...
蒙昧
méng mèi
Tối tăm, kém hiểu biết.
蒙昧无知
méng mèi wú zhī
Rất ngu dốt, thiếu hiểu biết.
蒙森
méng sēn
Tên riêng, có thể là họ hoặc tên của một...
蒙求
méng qiú
Sách giáo khoa cổ dạy trẻ em học chữ Hán...
蒙混过关
méng hùn guò guān
Lừa dối hoặc dùng thủ đoạn để vượt qua m...
蒙田
méng tián
Tên của một nhà văn triết học người Pháp...
蒙络摇缀
méng luò yáo zhuì
Phủ đầy mạng nhện và dây leo treo lủng l...
蒙茏
méng lóng
Rậm rạp, um tùm (thường chỉ cây cối hoặc...
蒙茸
méng róng
Mọc dày và lộn xộn (thường chỉ cỏ cây).
蒙蔽
méng bì
Che đậy, làm cho không nhìn thấy được; l...
蒙袂辑屦
méng mèi jí jù
Che mặt, buộc giày – ý chỉ người nghèo k...
蒙馆
méng guǎn
Trường học tư thục dạy cho trẻ em thời x...
蒜苗
suàn miáo
Mầm tỏi, cây non của tỏi dùng làm rau ăn...
蒜薹
suàn tái
Phần thân hoa tỏi, phần non của cọng tỏi...
蒜黄
suàn huáng
Loại tỏi non màu vàng nhạt, thường trồng...
Đến nơi, tham dự (thường dùng trong văn ...
Loại cây dây leo, thường dùng để làm thu...
蒟酱
jǔ jiàng
Một loại nước chấm làm từ quả cây dây le...
bàng
Cây ngưu bàng
qiàn
Màu đỏ tươi
Cỏ lau
Cỏ xước
蒲剧
pú jù
Một loại hình nghệ thuật kịch hát truyền...
蒲包
pú bāo
Túi hoặc bao làm từ lá cây bồ hòn.
蒲团
pú tuán
Đệm ngồi bằng lá bồ hòn, thường dùng tro...
jiān
Cây lau sậy
蒿子
hāo zi
Cây ngải, một loại cỏ có mùi thơm thường...

Hiển thị 22471 đến 22500 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...