Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蒜薹
Pinyin: suàn tái
Meanings: Phần thân hoa tỏi, phần non của cọng tỏi có thể ăn được., The flowering stem of garlic, the edible tender part of the garlic stalk., ①蒜的花轴,顶上开花,嫩的可作蔬菜。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 祘, 艹, 臺
Chinese meaning: ①蒜的花轴,顶上开花,嫩的可作蔬菜。
Grammar: Là danh từ chỉ thực vật. Được dùng phổ biến trong văn cảnh về thực phẩm và nấu ăn.
Example: 今天的菜里有蒜薹。
Example pinyin: jīn tiān de cài lǐ yǒu suàn tái 。
Tiếng Việt: Trong món ăn hôm nay có thân hoa tỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần thân hoa tỏi, phần non của cọng tỏi có thể ăn được.
Nghĩa phụ
English
The flowering stem of garlic, the edible tender part of the garlic stalk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蒜的花轴,顶上开花,嫩的可作蔬菜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!