Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蒙昧无知
Pinyin: méng mèi wú zhī
Meanings: Rất ngu dốt, thiếu hiểu biết., Extremely ignorant and lacking knowledge., 蒙昧知识未开。没有知识,不明事理。指糊涂不懂事理。[出处]《晋书·阮种传》“臣诚蒙昧,所以为罪。”[例]那些将马克思列宁主义当宗教教条看待的人,就是这种~的人。(毛泽东《整顿党的作风》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 冡, 艹, 日, 未, 一, 尢, 口, 矢
Chinese meaning: 蒙昧知识未开。没有知识,不明事理。指糊涂不懂事理。[出处]《晋书·阮种传》“臣诚蒙昧,所以为罪。”[例]那些将马克思列宁主义当宗教教条看待的人,就是这种~的人。(毛泽东《整顿党的作风》)。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của sự thiếu hiểu biết.
Example: 由于蒙昧无知,他犯了很多错误。
Example pinyin: yóu yú méng mèi wú zhī , tā fàn le hěn duō cuò wù 。
Tiếng Việt: Do ngu dốt và thiếu hiểu biết, anh ấy đã phạm nhiều sai lầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất ngu dốt, thiếu hiểu biết.
Nghĩa phụ
English
Extremely ignorant and lacking knowledge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蒙昧知识未开。没有知识,不明事理。指糊涂不懂事理。[出处]《晋书·阮种传》“臣诚蒙昧,所以为罪。”[例]那些将马克思列宁主义当宗教教条看待的人,就是这种~的人。(毛泽东《整顿党的作风》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế