Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蒙蔽

Pinyin: méng bì

Meanings: Che đậy, làm cho không nhìn thấy được; lừa dối., To cover up, obscure; to deceive., ①隐瞒真相,欺骗人。[例]蒙蔽群众。[例]蒙蔽舆论。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 冡, 艹, 敝

Chinese meaning: ①隐瞒真相,欺骗人。[例]蒙蔽群众。[例]蒙蔽舆论。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi với tân ngữ chỉ đối tượng bị che giấu hoặc lừa dối. Có thể kết hợp với các từ như 蒙蔽事实 (che giấu sự thật).

Example: 他用谎言蒙蔽了大家。

Example pinyin: tā yòng huǎng yán méng bì le dà jiā 。

Tiếng Việt: Anh ta đã dùng lời nói dối để che mắt mọi người.

蒙蔽
méng bì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che đậy, làm cho không nhìn thấy được; lừa dối.

To cover up, obscure; to deceive.

隐瞒真相,欺骗人。蒙蔽群众。蒙蔽舆论

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...