Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蒙袂辑屦
Pinyin: méng mèi jí jù
Meanings: Che mặt, buộc giày – ý chỉ người nghèo khổ không muốn gặp người khác., Covering the face and tying shoes – refers to the poor who don’t want to meet others., 袂袖子;辑拖着不使脱落;屦鞋。用袖子蒙着脸,脚上拖着鞋。形容十分困乏的样子。[出处]《礼记·檀弓下》“有饿者蒙袂辑屦,贸贸然来。”[例]方之~,有愤于黔敖,擿植索涂,见称于杨子,差不同耳。——唐·段成式《酉阳杂俎·支诺皋上》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 50
Radicals: 冡, 艹, 夬, 衤, 咠, 车, 娄, 尸, 彳
Chinese meaning: 袂袖子;辑拖着不使脱落;屦鞋。用袖子蒙着脸,脚上拖着鞋。形容十分困乏的样子。[出处]《礼记·檀弓下》“有饿者蒙袂辑屦,贸贸然来。”[例]方之~,有愤于黔敖,擿植索涂,见称于杨子,差不同耳。——唐·段成式《酉阳杂俎·支诺皋上》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, hiếm khi được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 贫困的人常常蒙袂辑屦,不愿与人交往。
Example pinyin: pín kùn de rén cháng cháng méng mèi jí jù , bú yuàn yǔ rén jiāo wǎng 。
Tiếng Việt: Người nghèo thường che mặt buộc giày, không muốn giao tiếp với người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che mặt, buộc giày – ý chỉ người nghèo khổ không muốn gặp người khác.
Nghĩa phụ
English
Covering the face and tying shoes – refers to the poor who don’t want to meet others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
袂袖子;辑拖着不使脱落;屦鞋。用袖子蒙着脸,脚上拖着鞋。形容十分困乏的样子。[出处]《礼记·檀弓下》“有饿者蒙袂辑屦,贸贸然来。”[例]方之~,有愤于黔敖,擿植索涂,见称于杨子,差不同耳。——唐·段成式《酉阳杂俎·支诺皋上》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế