Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蒲包

Pinyin: pú bāo

Meanings: Túi hoặc bao làm từ lá cây bồ hòn., A bag or pouch made from leaves of the Chinese honeylocust tree., ①(黄蒢)一种中药草。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 浦, 艹, 勹, 巳

Chinese meaning: ①(黄蒢)一种中药草。

Grammar: Danh từ chỉ vật chứa. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày hoặc lịch sử.

Example: 这个东西装在蒲包里。

Example pinyin: zhè ge dōng xī zhuāng zài pú bāo lǐ 。

Tiếng Việt: Đồ vật này được đựng trong túi lá bồ hòn.

蒲包
pú bāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Túi hoặc bao làm từ lá cây bồ hòn.

A bag or pouch made from leaves of the Chinese honeylocust tree.

(黄蒢)一种中药草

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蒲包 (pú bāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung