Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蒙络摇缀

Pinyin: méng luò yáo zhuì

Meanings: Phủ đầy mạng nhện và dây leo treo lủng lẳng. Thường mô tả cảnh vật hoang vắng, cũ kỹ., Covered with spider webs and dangling vines. Often used to describe desolate and old scenes., ①覆盖、缠绕、摇动、连结,参差不齐,随风飘荡。[例]青树翠蔓,蒙络摇缀,参差披拂。——唐·柳宗元《柳河东集·至小丘西小石潭记》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 冡, 艹, 各, 纟, 䍃, 扌, 叕

Chinese meaning: ①覆盖、缠绕、摇动、连结,参差不齐,随风飘荡。[例]青树翠蔓,蒙络摇缀,参差披拂。——唐·柳宗元《柳河东集·至小丘西小石潭记》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình tượng cao.

Example: 这座废弃的房子已经蒙络摇缀,无人问津。

Example pinyin: zhè zuò fèi qì de fáng zi yǐ jīng méng luò yáo zhuì , wú rén wèn jīn 。

Tiếng Việt: Ngôi nhà bỏ hoang này đã phủ đầy mạng nhện và dây leo, không ai quan tâm.

蒙络摇缀
méng luò yáo zhuì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phủ đầy mạng nhện và dây leo treo lủng lẳng. Thường mô tả cảnh vật hoang vắng, cũ kỹ.

Covered with spider webs and dangling vines. Often used to describe desolate and old scenes.

覆盖、缠绕、摇动、连结,参差不齐,随风飘荡。青树翠蔓,蒙络摇缀,参差披拂。——唐·柳宗元《柳河东集·至小丘西小石潭记》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蒙络摇缀 (méng luò yáo zhuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung