Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蒲剧

Pinyin: pú jù

Meanings: Một loại hình nghệ thuật kịch hát truyền thống ở tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc., A traditional form of opera from Shanxi Province, China., ①(蒠菜)一种植物,嫩茎叶可作蔬菜食用。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 浦, 艹, 刂, 居

Chinese meaning: ①(蒠菜)一种植物,嫩茎叶可作蔬菜食用。

Grammar: Danh từ chỉ loại hình nghệ thuật biểu diễn. Thường xuất hiện trong các bài viết về văn hóa dân gian.

Example: 她喜欢看蒲剧。

Example pinyin: tā xǐ huan kàn pú jù 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích xem kịch hát truyền thống.

蒲剧
pú jù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại hình nghệ thuật kịch hát truyền thống ở tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc.

A traditional form of opera from Shanxi Province, China.

(蒠菜)一种植物,嫩茎叶可作蔬菜食用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蒲剧 (pú jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung