Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蒲团

Pinyin: pú tuán

Meanings: Đệm ngồi bằng lá bồ hòn, thường dùng trong Phật giáo., A cushion made from honeylocust leaves, often used in Buddhism., ①古书上说的一种香草。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 浦, 艹, 囗, 才

Chinese meaning: ①古书上说的一种香草。

Grammar: Danh từ chỉ đồ vật dùng trong tôn giáo. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh Phật giáo.

Example: 和尚坐在蒲团上打坐。

Example pinyin: hé shàng zuò zài pú tuán shàng dǎ zuò 。

Tiếng Việt: Nhà sư ngồi trên đệm lá bồ hòn để thiền định.

蒲团
pú tuán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đệm ngồi bằng lá bồ hòn, thường dùng trong Phật giáo.

A cushion made from honeylocust leaves, often used in Buddhism.

古书上说的一种香草

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蒲团 (pú tuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung