Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Cỏ lau, Reed grass, ①古同“稌”,薯蓣。一种草本植物,根圆柱形,含淀粉和蛋白质,可食。亦称“山药”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“稌”,薯蓣。一种草本植物,根圆柱形,含淀粉和蛋白质,可食。亦称“山药”。

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh thiên nhiên hoặc văn học cổ.

Example: 河边长满了芦苇。

Example pinyin: hé biān cháng mǎn le lú wěi 。

Tiếng Việt: Ven sông mọc đầy cỏ lau.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cỏ lau

Reed grass

古同“稌”,薯蓣。一种草本植物,根圆柱形,含淀粉和蛋白质,可食。亦称“山药”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蒩 (zū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung