Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蒙昧
Pinyin: méng mèi
Meanings: Tối tăm, kém hiểu biết., Ignorant, unenlightened., ①指未开化的原始状态。[例]蒙昧时代。*②愚昧,不通事理。[例]蒙昧无知。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 冡, 艹, 日, 未
Chinese meaning: ①指未开化的原始状态。[例]蒙昧时代。*②愚昧,不通事理。[例]蒙昧无知。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc phê phán.
Example: 原始社会的人们生活在一个蒙昧的时代。
Example pinyin: yuán shǐ shè huì de rén men shēng huó zài yí gè méng mèi de shí dài 。
Tiếng Việt: Con người xã hội nguyên thủy sống trong một thời đại tối tăm, thiếu hiểu biết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tối tăm, kém hiểu biết.
Nghĩa phụ
English
Ignorant, unenlightened.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指未开化的原始状态。蒙昧时代
愚昧,不通事理。蒙昧无知
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!