Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蒹
Pinyin: jiān
Meanings: Cây lau sậy, Rush plant, ①用本义。草名,即“茜草”(Rubiacordifolia。[据]茜,茅蒐也。亦作蒨。——《说文》。[例]若千亩巵茜。——《史记·货殖列传》。徐广曰:“一名红蓝其花,染缯亦黄也。”*②一种茜草属多年生草本,茎方形,有逆刺,叶4枚轮生,长卵形或长心脏形,有叶柄,花小,淡黄白色,果实球形,熟果黑色,可食,根可制染料和入药。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 兼, 艹
Chinese meaning: ①用本义。草名,即“茜草”(Rubiacordifolia。[据]茜,茅蒐也。亦作蒨。——《说文》。[例]若千亩巵茜。——《史记·货殖列传》。徐广曰:“一名红蓝其花,染缯亦黄也。”*②一种茜草属多年生草本,茎方形,有逆刺,叶4枚轮生,长卵形或长心脏形,有叶柄,花小,淡黄白色,果实球形,熟果黑色,可食,根可制染料和入药。
Hán Việt reading: kiêm
Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong văn học cổ điển, đặc biệt trong các bài thơ cổ.
Example: 蒹葭苍苍,白露为霜。
Example pinyin: jiān jiā cāng cāng , bái lù wèi shuāng 。
Tiếng Việt: Lau sậy xanh rờn, sương trắng phủ thành lớp băng mỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây lau sậy
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kiêm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Rush plant
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“一名红蓝其花,染缯亦黄也。”
一种茜草属多年生草本,茎方形,有逆刺,叶4枚轮生,长卵形或长心脏形,有叶柄,花小,淡黄白色,果实球形,熟果黑色,可食,根可制染料和入药
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!