Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蒜黄

Pinyin: suàn huáng

Meanings: Loại tỏi non màu vàng nhạt, thường trồng trong bóng tối., Yellow garlic shoots, typically grown in the dark., ①在不受阳光照射和适当的温度条件下培育出来的黄色蒜叶。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 祘, 艹, 八, 由, 龷

Chinese meaning: ①在不受阳光照射和适当的温度条件下培育出来的黄色蒜叶。

Grammar: Danh từ chỉ nguyên liệu nấu ăn. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh nhà bếp.

Example: 这道菜需要放一些蒜黄。

Example pinyin: zhè dào cài xū yào fàng yì xiē suàn huáng 。

Tiếng Việt: Món ăn này cần cho thêm một ít tỏi non.

蒜黄
suàn huáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại tỏi non màu vàng nhạt, thường trồng trong bóng tối.

Yellow garlic shoots, typically grown in the dark.

在不受阳光照射和适当的温度条件下培育出来的黄色蒜叶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蒜黄 (suàn huáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung