Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蒡
Pinyin: bàng
Meanings: Cây ngưu bàng, Burdock plant, ①草木茎叶散布的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 旁, 艹
Chinese meaning: ①草木茎叶散布的样子。
Hán Việt reading: bảng
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong văn viết hoặc thảo luận về thực vật.
Example: 这是一棵牛蒡。
Example pinyin: zhè shì yì kē niú bàng 。
Tiếng Việt: Đây là một cây ngưu bàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây ngưu bàng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bảng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Burdock plant
Nghĩa tiếng trung
中文释义
草木茎叶散布的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!