Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 13351 đến 13380 của 28899 tổng từ

无为自成
wú wéi zì chéng
Không cần can thiệp mà mọi thứ vẫn tự ho...
无乎不可
wú hū bù kě
Không gì là không thể, mọi thứ đều có th...
无了无休
wú liǎo wú xiū
Không có hồi kết thúc, kéo dài mãi mãi.
无从
wú cóng
Không biết bắt đầu từ đâu, không thể làm...
无关
wú guān
Không liên quan, không dính dáng đến.
无关痛痒
wú guān tòng yǎng
Không quan trọng, không ảnh hưởng gì nhi...
无其伦比
wú qí lún bǐ
Không gì sánh được, tuyệt vời nhất.
无其奈何
wú qí nài hé
Không biết làm thế nào, bất lực.
无冬历夏
wú dōng lì xià
Suốt năm, không phân biệt mùa đông hay m...
无冬无夏
wú dōng wú xià
Không phân biệt mùa đông hay mùa hè, luô...
无出其右
wú chū qí yòu
Không ai vượt qua được, đứng đầu.
无前
wú qián
Chưa từng có, vô tiền khoáng hậu.
无功受禄
wú gōng shòu lù
Không làm gì mà vẫn nhận được lợi ích.
无功而禄
wú gōng ér lù
Không lập công mà vẫn được thưởng.
无动为大
wú dòng wéi dà
Không hành động là cách tốt nhất.
无动于中
wú dòng yú zhōng
Không lay chuyển được, không thay đổi đư...
无匹
wú pǐ
Không gì sánh được, tuyệt vời.
无千待万
wú qiān dài wàn
Không biết bao nhiêu mà kể, vô cùng nhiề...
无千无万
wú qiān wú wàn
Không có số lượng cụ thể, rất nhiều.
无及
wú jí
Không kịp, không thể theo kịp.
无可不可
wú kě bù kě
Không gì là không được, cái gì cũng có t...
无可争辩
wú kě zhēng biàn
Không thể tranh cãi, hiển nhiên là đúng.
无可厚非
wú kě hòu fēi
Không có gì đáng trách, không sai trái.
无可名状
wú kě míng zhuàng
Không thể diễn tả được bằng lời.
无可奉告
wú kě fèng gào
Không có gì để nói, không bình luận thêm...
无可如何
wú kě rú hé
Không biết làm thế nào, bất lực.
无可救药
wú kě jiù yào
Không thể cứu chữa, hết thuốc chữa (cả v...
无可柰何
wú kě nài hé
Giống với '无可奈何', không có cách nào khác...
无可比伦
wú kě bǐ lún
Không gì có thể so sánh được.
无可比拟
wú kě bǐ nǐ
Không thể so sánh được.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...