Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无千无万
Pinyin: wú qiān wú wàn
Meanings: Không có số lượng cụ thể, rất nhiều., Without specific numbers, numerous., 指不计其数;极多。[出处]明·施耐庵《水浒传》第十七回“杨提辖,且住!你听我说我在东京太师府里做奶公时,门下官军,见了无千无万,都向着我喏喏连声。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 尢, 丿, 十, 𠃌
Chinese meaning: 指不计其数;极多。[出处]明·施耐庵《水浒传》第十七回“杨提辖,且住!你听我说我在东京太师府里做奶公时,门下官军,见了无千无万,都向着我喏喏连声。”
Grammar: Dùng để chỉ số lượng lớn không xác định.
Example: 他赚的钱无千无万。
Example pinyin: tā zhuàn de qián wú qiān wú wàn 。
Tiếng Việt: Tiền anh ấy kiếm được vô cùng nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có số lượng cụ thể, rất nhiều.
Nghĩa phụ
English
Without specific numbers, numerous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不计其数;极多。[出处]明·施耐庵《水浒传》第十七回“杨提辖,且住!你听我说我在东京太师府里做奶公时,门下官军,见了无千无万,都向着我喏喏连声。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế