Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无与比伦

Pinyin: wú yǔ bǐ lún

Meanings: Không gì có thể sánh bằng (giống như '无与伦比')., Nothing can compare (similar to 'unparalleled')., 指事物非常完美,没有能跟它相比的。同无与伦比”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 尢, 比, 亻, 仑

Chinese meaning: 指事物非常完美,没有能跟它相比的。同无与伦比”。

Grammar: Thường được dùng khi muốn nhấn mạnh sự độc đáo và quý giá.

Example: 这种艺术作品无与比伦。

Example pinyin: zhè zhǒng yì shù zuò pǐn wú yǔ bǐ lún 。

Tiếng Việt: Những tác phẩm nghệ thuật này không gì sánh được.

无与比伦
wú yǔ bǐ lún
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không gì có thể sánh bằng (giống như '无与伦比').

Nothing can compare (similar to 'unparalleled').

指事物非常完美,没有能跟它相比的。同无与伦比”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无与比伦 (wú yǔ bǐ lún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung