Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无其奈何

Pinyin: wú qí nài hé

Meanings: Không biết làm thế nào, bất lực., Helpless, unable to do anything about it., 犹言无可奈何。指感到没有办法,只有这样了。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 尢, 八, 大, 示, 亻, 可

Chinese meaning: 犹言无可奈何。指感到没有办法,只有这样了。

Grammar: Dùng trong những trường hợp cảm thấy bất lực trước hoàn cảnh.

Example: 面对这样的情况,我也只能无其奈何。

Example pinyin: miàn duì zhè yàng de qíng kuàng , wǒ yě zhǐ néng wú qí nài hé 。

Tiếng Việt: Trước tình huống như vậy, tôi cũng chỉ biết bất lực.

无其奈何
wú qí nài hé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không biết làm thế nào, bất lực.

Helpless, unable to do anything about it.

犹言无可奈何。指感到没有办法,只有这样了。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无其奈何 (wú qí nài hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung