Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无为自成
Pinyin: wú wéi zì chéng
Meanings: Không cần can thiệp mà mọi thứ vẫn tự hoàn thành tốt đẹp., Without interference, things will complete themselves successfully., 指不倚外力而自然有所成就。同无为而成”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 尢, 为, 自, 戊, 𠃌
Chinese meaning: 指不倚外力而自然有所成就。同无为而成”。
Grammar: Ý tưởng chủ yếu xuất phát từ triết học Đạo giáo.
Example: 他认为无为自成是最好的管理方式。
Example pinyin: tā rèn wéi wú wéi zì chéng shì zuì hǎo de guǎn lǐ fāng shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy cho rằng không can thiệp mà mọi thứ vẫn hoàn thành tốt đẹp là cách quản lý tốt nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cần can thiệp mà mọi thứ vẫn tự hoàn thành tốt đẹp.
Nghĩa phụ
English
Without interference, things will complete themselves successfully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不倚外力而自然有所成就。同无为而成”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế