Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无其伦比

Pinyin: wú qí lún bǐ

Meanings: Không gì sánh được, tuyệt vời nhất., Unparalleled, incomparable., 指事物非常完美,没有能跟它相比的。同无与伦比”。[出处]清·陈田《明诗纪事丁签·边贡》“海岳之才,无其伦比。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 尢, 八, 亻, 仑, 比

Chinese meaning: 指事物非常完美,没有能跟它相比的。同无与伦比”。[出处]清·陈田《明诗纪事丁签·边贡》“海岳之才,无其伦比。”

Grammar: Được sử dụng để ca ngợi một phẩm chất hoặc khả năng đặc biệt.

Example: 她的才华真是无其伦比。

Example pinyin: tā de cái huá zhēn shì wú qí lún bǐ 。

Tiếng Việt: Tài năng của cô ấy thật sự không gì sánh được.

无其伦比
wú qí lún bǐ
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không gì sánh được, tuyệt vời nhất.

Unparalleled, incomparable.

指事物非常完美,没有能跟它相比的。同无与伦比”。[出处]清·陈田《明诗纪事丁签·边贡》“海岳之才,无其伦比。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无其伦比 (wú qí lún bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung