Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无匹
Pinyin: wú pǐ
Meanings: Không gì sánh được, tuyệt vời., Unmatched, unparalleled., ①无比;无可匹配。[例]举世无匹。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 尢, 儿, 匚
Chinese meaning: ①无比;无可匹配。[例]举世无匹。
Grammar: Dùng để khen ngợi tài năng hoặc phẩm chất đặc biệt.
Example: 他的能力无匹。
Example pinyin: tā de néng lì wú pǐ 。
Tiếng Việt: Khả năng của anh ấy không gì sánh được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không gì sánh được, tuyệt vời.
Nghĩa phụ
English
Unmatched, unparalleled.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无比;无可匹配。举世无匹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!