Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无从

Pinyin: wú cóng

Meanings: Không biết bắt đầu từ đâu, không thể làm gì., Not knowing where to start, unable to do anything., ①指做某件事没有办法或找不到头绪。[例]问题复杂,无从入手。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 尢, 人

Chinese meaning: ①指做某件事没有办法或找不到头绪。[例]问题复杂,无从入手。

Grammar: Thường đứng trước động từ, diễn tả sự bất lực hoặc khó khăn trong việc thực hiện.

Example: 这个问题太复杂,我无从下手。

Example pinyin: zhè ge wèn tí tài fù zá , wǒ wú cóng xià shǒu 。

Tiếng Việt: Vấn đề này quá phức tạp, tôi không biết bắt đầu từ đâu.

无从
wú cóng
HSK 6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không biết bắt đầu từ đâu, không thể làm gì.

Not knowing where to start, unable to do anything.

指做某件事没有办法或找不到头绪。问题复杂,无从入手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无从 (wú cóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung