Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 4921 đến 4950 của 28899 tổng từ

卵巢
luǎn cháo
Buồng trứng (cơ quan sinh dục nữ sản xuấ...
卵床
luǎn chuáng
Nơi chứa trứng (thường dùng trong sinh h...
卵球
luǎn qiú
Quả cầu hình trứng
卵生
luǎn shēng
Đẻ trứng (sinh sản bằng trứng)
卵白
luǎn bái
Lòng trắng trứng
卵石不敌
luǎn shí bù dí
Sỏi đá không thể chống lại được (ý nói y...
卵翼
luǎn yì
Che chở, bảo vệ như cánh chim mẹ che chở...
卵裂
luǎn liè
Sự phân chia tế bào của trứng sau khi th...
卵覆鸟飞
luǎn fù niǎo fēi
Trứng vỡ, chim bay đi (một sự thất bại h...
卵黄
luǎn huáng
Lòng đỏ trứng
quàn
Tên gọi cổ của một loại đồ trang sức làm...
卷云
juǎn yún
Mây quyển, mây dạng lượn sóng cao trong ...
卷刃
juǎn rèn
Lưỡi dao bị cong hoặc hỏng
卷土重来
juǎn tǔ chóng lái
Quay lại đầy mạnh mẽ sau thất bại
卷宗
juǎn zōng
Hồ sơ, tài liệu lưu trữ
卷帙
juàn zhì
Cuốn sách, tập sách (thường dùng để chỉ ...
卷帙浩繁
juàn zhì hào fán
Số lượng sách rất nhiều, đồ sộ
卷柜
juàn guì
Tủ đựng tài liệu dạng cuộn, thường dùng ...
卷甲倍道
juǎn jiǎ bèi dào
Cuốn giáp gấp đôi đường, ý nói rút quân ...
卷甲束兵
juǎn jiǎ shù bīng
Cuốn giáp buộc binh khí, ám chỉ việc chu...
卷甲衔枚
juǎn jiǎ xián méi
Cuốn giáp ngậm thẻ gỗ, ám chỉ bí mật hàn...
卷甲韬戈
juǎn jiǎ tāo gē
Cuốn giáp giấu giáo, ám chỉ việc ngừng c...
厂商
chǎng shāng
Doanh nghiệp sản xuất
厂狱
chǎng yù
Nhà tù trong một nhà máy (hiếm gặp, cũ)
厂矿
chǎng kuàng
Nhà máy và mỏ khoáng sản
厂规
chǎng guī
Quy định của nhà máy
è
Tai họa, bất hạnh
厄境
è jìng
Hoàn cảnh khó khăn
厄难
è nàn
Tai họa, thảm họa
厅事
tīng shì
Phòng khách, phòng tiếp khách

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...