Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 厂商
Pinyin: chǎng shāng
Meanings: Nhà sản xuất hoặc doanh nghiệp cung cấp hàng hóa., Manufacturer or supplier of goods., ①工厂和商店(多指私营的)。*②开工厂的人。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 厂, 丷, 亠, 冏
Chinese meaning: ①工厂和商店(多指私营的)。*②开工厂的人。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong kinh doanh và thương mại.
Example: 这些产品来自不同的厂商。
Example pinyin: zhè xiē chǎn pǐn lái zì bù tóng de chǎng shāng 。
Tiếng Việt: Những sản phẩm này đến từ các nhà sản xuất khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà sản xuất hoặc doanh nghiệp cung cấp hàng hóa.
Nghĩa phụ
English
Manufacturer or supplier of goods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
工厂和商店(多指私营的)
开工厂的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!