Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卵翼

Pinyin: luǎn yì

Meanings: Che chở, bảo vệ như cánh chim mẹ che chở trứng, To protect as a mother bird shelters her eggs under her wings., ①鸟类孵卵时用翅膀护卵。*②在……掩护之下。[例]子西曰:“胜(白公)如卵,余翼而长之。——《左传·哀公十六年》。*③庇护。[例]在帝国主义的卵翼下。*④比喻养育。[例]卵翼之恩。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 卪, 異, 羽

Chinese meaning: ①鸟类孵卵时用翅膀护卵。*②在……掩护之下。[例]子西曰:“胜(白公)如卵,余翼而长之。——《左传·哀公十六年》。*③庇护。[例]在帝国主义的卵翼下。*④比喻养育。[例]卵翼之恩。

Grammar: Biểu tượng cho sự bảo vệ, che chở. Thường mang ý nghĩa tích cực về tình mẫu tử.

Example: 他在困难时期得到了朋友的卵翼保护。

Example pinyin: tā zài kùn nán shí qī dé dào le péng yǒu de luǎn yì bǎo hù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nhận được sự bảo vệ che chở từ bạn bè trong thời gian khó khăn.

卵翼
luǎn yì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che chở, bảo vệ như cánh chim mẹ che chở trứng

To protect as a mother bird shelters her eggs under her wings.

鸟类孵卵时用翅膀护卵

在……掩护之下。[例]子西曰

“胜(白公)如卵,余翼而长之。——《左传·哀公十六年》

庇护。在帝国主义的卵翼下

比喻养育。卵翼之恩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卵翼 (luǎn yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung