Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 19021 đến 19050 của 28922 tổng từ

矜功伐能
jīn gōng fá néng
Tự hào về tài năng và thành tích của bản...
矜功恃宠
jīn gōng shì chǒng
Tự kiêu vì thành tích và dựa dẫm vào sự ...
矜功自伐
jīn gōng zì fá
Tự khen ngợi thành tích của chính mình, ...
矜功负气
jīn gōng fù qì
Tự kiêu về thành tích và có thái độ bướn...
矜名妒能
jīn míng dù néng
Ghen ghét danh tiếng và tài năng của ngư...
矜名嫉能
jīn míng jí néng
Ghen tị với danh tiếng và tài năng của n...
矜己自饰
jīn jǐ zì shì
Tự kiêu và che đậy bản thân; tự cho mình...
矜平躁释
jīn píng zào shì
Giữ bình tĩnh và tỏ ra điềm đạm khi gặp ...
矜愚饰智
jīn yú shì zhì
Che giấu sự ngu dốt bằng cách giả vờ thô...
矜才使气
jīn cái shǐ qì
Tự phụ vì tài năng và tỏ ra ngạo mạn.
矜智负能
jīn zhì fù néng
Tự hào về trí tuệ và tài năng của bản th...
矜疑
jīn yí
Sự nghi ngờ và thận trọng xuất phát từ l...
矜矜业业
jīn jīn yè yè
Làm việc chăm chỉ và cẩn thận, tận tụy.
矜纠收缭
jīn jiū shōu liáo
Rối ren, lo lắng và không biết phải làm ...
矜能负才
jīn néng fù cái
Tự hào về tài năng và tự cho mình hơn ng...
矜贫恤独
jīn pín xù dú
Thương xót người nghèo và cô đơn, giúp đ...
矜贫救厄
jīn pín jiù è
Thương xót người nghèo và cứu giúp những...
Mây ngũ sắc (thường dùng trong văn học c...
cuò
Bắt cá bằng giáo.
qiào
Nhìn chằm chằm (ít dùng).
shǐ
Mũi tên
矢口抵赖
shǐ kǒu dǐ lài
Cương quyết chối bỏ, không thừa nhận sự ...
矢量
shǐ liàng
Đại lượng có hướng (thuật ngữ vật lý, to...
知事
zhī shì
Chức quan đứng đầu một huyện (tương đươn...
知人下士
zhī rén xià shì
Biết trọng dụng người tài và hạ mình đối...
知人之明
zhī rén zhī míng
Khả năng nhìn thấu hiểu con người, biết ...
知人善任
zhī rén shàn rèn
Hiểu rõ người khác và biết cách sử dụng ...
知人论世
zhī rén lùn shì
Hiểu người và đánh giá đúng tình hình xã...
知县
zhī xiàn
Chức quan đứng đầu một huyện (tri huyện)
知名当世
zhī míng dāng shì
Nổi tiếng trong thời đại của mình

Hiển thị 19021 đến 19050 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...