Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 19021 đến 19050 của 28899 tổng từ

矜贫恤独
jīn pín xù dú
Thương xót người nghèo và cô đơn, giúp đ...
矜贫救厄
jīn pín jiù è
Thương xót người nghèo và cứu giúp những...
Mây ngũ sắc (thường dùng trong văn học c...
cuò
Bắt cá bằng giáo.
qiào
Nhìn chằm chằm (ít dùng).
shǐ
Mũi tên
矢口抵赖
shǐ kǒu dǐ lài
Cương quyết chối bỏ, không thừa nhận sự ...
矢量
shǐ liàng
Đại lượng có hướng (thuật ngữ vật lý, to...
知事
zhī shì
Chức quan đứng đầu một huyện (tương đươn...
知人下士
zhī rén xià shì
Biết trọng dụng người tài và hạ mình đối...
知人之明
zhī rén zhī míng
Khả năng nhìn thấu hiểu con người, biết ...
知人善任
zhī rén shàn rèn
Hiểu rõ người khác và biết cách sử dụng ...
知人论世
zhī rén lùn shì
Hiểu người và đánh giá đúng tình hình xã...
知县
zhī xiàn
Chức quan đứng đầu một huyện (tri huyện)
知名当世
zhī míng dāng shì
Nổi tiếng trong thời đại của mình
知命
zhī mìng
Hiểu và chấp nhận số phận của mình
知命不忧
zhī mìng bù yōu
Hiểu mệnh trời thì không lo lắng
知命之年
zhī mìng zhī nián
Giai đoạn tuổi 50, khi con người hiểu rõ...
知命乐天
zhī mìng lè tiān
Hiểu mệnh trời và sống vui vẻ, không lo ...
知地知天
zhī dì zhī tiān
Hiểu rõ về địa lý và thiên văn, tức là k...
知小谋大
zhī xiǎo móu dà
Biết việc nhỏ nhưng lại muốn lập kế hoạc...
知尽能索
zhī jìn néng suǒ
Hiểu hết mọi điều và phát huy toàn bộ kh...
知己之遇
zhī jǐ zhī yù
Gặp được người hiểu mình, tri kỷ
知府
zhī fǔ
Tri phủ, chức quan cai trị một phủ trong...
知往鉴今
zhī wǎng jiàn jīn
Hiểu rõ quá khứ để làm gương cho hiện tạ...
知微知彰
zhī wēi zhī zhāng
Biết rõ cả điều nhỏ nhặt lẫn điều lớn la...
知情不举
zhī qíng bù jǔ
Biết chuyện nhưng không tố cáo
知情达理
zhī qíng dá lǐ
Hiểu chuyện và biết lý lẽ
知我罪我
zhī wǒ zuì wǒ
Hiểu tôi hay kết tội tôi
知来藏往
zhī lái cáng wǎng
Hiểu rõ tương lai và quá khứ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...