Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 矜疑

Pinyin: jīn yí

Meanings: Sự nghi ngờ và thận trọng xuất phát từ lòng tự trọng quá mức., Doubts and caution arising from excessive pride or self-esteem., ①旧司法术语,意为其情可怜,其罪可疑。[例]秋审入矜疑。——清·方苞《狱中杂记》。[例]以矜疑减等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 今, 矛, 疋, 龴

Chinese meaning: ①旧司法术语,意为其情可怜,其罪可疑。[例]秋审入矜疑。——清·方苞《狱中杂记》。[例]以矜疑减等。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, liên quan đến trạng thái tâm lý phức tạp.

Example: 他的矜疑让他错失了很多机会。

Example pinyin: tā de jīn yí ràng tā cuò shī le hěn duō jī huì 。

Tiếng Việt: Sự nghi ngờ thận trọng của anh ta khiến anh bỏ lỡ nhiều cơ hội.

矜疑
jīn yí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự nghi ngờ và thận trọng xuất phát từ lòng tự trọng quá mức.

Doubts and caution arising from excessive pride or self-esteem.

旧司法术语,意为其情可怜,其罪可疑。秋审入矜疑。——清·方苞《狱中杂记》。以矜疑减等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...