Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 知县

Pinyin: zhī xiàn

Meanings: Chức quan đứng đầu một huyện (tri huyện), The head official of a county in ancient China (county magistrate), ①明朝以来县一级最高行政长官的正式称呼。[例]淳安知县。——《明史》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 矢, 且, 厶

Chinese meaning: ①明朝以来县一级最高行政长官的正式称呼。[例]淳安知县。——《明史》。

Grammar: Danh từ chuyên dùng trong bối cảnh lịch sử.

Example: 他是清朝的一位知县。

Example pinyin: tā shì qīng cháo de yí wèi zhī xiàn 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một vị tri huyện thời nhà Thanh.

知县
zhī xiàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chức quan đứng đầu một huyện (tri huyện)

The head official of a county in ancient China (county magistrate)

明朝以来县一级最高行政长官的正式称呼。淳安知县。——《明史》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...