Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 知名当世
Pinyin: zhī míng dāng shì
Meanings: Nổi tiếng trong thời đại của mình, Famous in one's own time, 知名著名、有名。在当代很著名。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 口, 矢, 夕, ⺌, 彐, 世
Chinese meaning: 知名著名、有名。在当代很著名。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để khen ngợi tài năng hoặc danh tiếng.
Example: 他在科技界知名当世。
Example pinyin: tā zài kē jì jiè zhī míng dāng shì 。
Tiếng Việt: Ông ấy nổi tiếng trong giới công nghệ thời nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nổi tiếng trong thời đại của mình
Nghĩa phụ
English
Famous in one's own time
Nghĩa tiếng trung
中文释义
知名著名、有名。在当代很著名。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế