Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 知人下士
Pinyin: zhī rén xià shì
Meanings: Biết trọng dụng người tài và hạ mình đối đãi với kẻ sĩ, Knowing how to value talented people and humble oneself when dealing with scholars, 知识别。下士屈己尊人。能识别人才并礼贤下士。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 矢, 人, 一, 卜, 十
Chinese meaning: 知识别。下士屈己尊人。能识别人才并礼贤下士。
Grammar: Thành ngữ có cấu trúc chủ-động, dùng để miêu tả phẩm chất của một người.
Example: 这位领导知人下士,深受员工爱戴。
Example pinyin: zhè wèi lǐng dǎo zhī rén xià shì , shēn shòu yuán gōng ài dài 。
Tiếng Việt: Vị lãnh đạo này biết trọng dụng người tài và rất được nhân viên yêu mến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết trọng dụng người tài và hạ mình đối đãi với kẻ sĩ
Nghĩa phụ
English
Knowing how to value talented people and humble oneself when dealing with scholars
Nghĩa tiếng trung
中文释义
知识别。下士屈己尊人。能识别人才并礼贤下士。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế